Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
spring chicken


noun
1. a young person (especially a young man or boy)
Syn:
young person, youth, younker
Hypernyms:
juvenile, juvenile person
Hyponyms:
blade, hobbledehoy, puppy, pup, schoolchild,
school-age child, pupil, slip
2. a young chicken having tender meat
Hypernyms:
chicken, Gallus gallus

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "spring chicken"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.